🌟 전투 경찰 (戰鬪警察)

1. 적의 간첩 활동을 막기 위한 작전 및 경비 임무를 수행하는 경찰.

1. CẢNH SÁT ĐẶC NHIỆM: Cảnh sát làm nhiệm vụ bảo vệ hoặc tác chiến nhằm ngăn chặn hoạt động gián điệp của địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전투 경찰 제도.
    Combat police system.
  • Google translate 전투 경찰이 되다.
    Become a combat police officer.
  • Google translate 전투 경찰을 동원하다.
    Mobilize combat police.
  • Google translate 전투 경찰을 배치하다.
    Deploy combat police.
  • Google translate 전투 경찰을 투입하다.
    Send in combat police.
  • Google translate 정부는 전투 경찰을 동원하여 불법 시위대를 진압했다.
    The government mobilized combat police to suppress the illegal demonstrators.
  • Google translate 시내에 무장한 전투 경찰들이 돌아다니는 것을 보니 비상 사태가 일어난 듯하다.
    The sight of armed combat police wandering around the city seems to have caused an emergency.
  • Google translate 전투 경찰 제도가 폐지된다더라.
    I heard that the combat police system will be abolished.
    Google translate 응, 이제 그 일은 의무 경찰들이 하게 된대.
    Yeah, now it's the duty police.

전투 경찰: riot police,せんとうけいさつ【戦闘警察】,police anti-émeute, forces d'intervention,policía antidisturbios,شرطة مقاتلة,цэрэг дайны цагдаа,cảnh sát đặc nhiệm,ตำรวจหน่วยสู้รบ,polisi tempur,,防暴警察,战斗警察,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 전투 경찰 (戰鬪警察) @ Giải nghĩa

🗣️ 전투 경찰 (戰鬪警察) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88)