🌟 전투 경찰 (戰鬪警察)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 전투 경찰 (戰鬪警察) @ Giải nghĩa
- 전경 (戰警) : ‘전투 경찰’을 줄여 이르는 말.
🗣️ 전투 경찰 (戰鬪警察) @ Ví dụ cụ thể
- 전투 경찰. [경찰 (警察)]
🌷 ㅈㅌㄱㅊ: Initial sound 전투 경찰
-
ㅈㅌㄱㅊ (
전투 경찰
)
: 적의 간첩 활동을 막기 위한 작전 및 경비 임무를 수행하는 경찰.
None
🌏 CẢNH SÁT ĐẶC NHIỆM: Cảnh sát làm nhiệm vụ bảo vệ hoặc tác chiến nhằm ngăn chặn hoạt động gián điệp của địch.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88)